Welcome!

By registering with us, you'll be able to discuss, share and private message with other members of our community.

SignUp Now!

Forum Overview New Posts

Cách mạng Internet vận hành Phần 1

Joined
Jun 11, 2025
Messages
9
Internet—mạng lưới khổng lồ kết nối chúng ta mỗi ngày—hoạt động ra sao? Để hiểu điều đó, hãy cùng khám phá một khái niệm nền tảng: Mô hình OSI.

1. Giới thiệu cơ bản về Mô hình OSI​

Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một khung tham chiếu, giống như một bản kế hoạch 🗺️, giúp chúng ta hiểu cách các thiết bị và phần mềm trong mạng giao tiếp với nhau. Nó được tạo ra để các hệ thống khác nhau có thể "nói chuyện" được với nhau một cách chuẩn hóa.

Mô hình này chia quá trình giao tiếp mạng thành bảy lớp (tầng) riêng biệt, mỗi lớp có một nhiệm vụ cụ thể. Hãy hình dung nó như một chuỗi dây chuyền sản xuất: mỗi khâu (lớp) chỉ làm một việc nhất định, rồi chuyển sản phẩm cho khâu tiếp theo.

Dưới đây là tóm tắt nhanh về chức năng và các giao thức ví dụ của từng lớp:


Lớp 7: Ứng dụng (Application Layer)

  • Nhiệm vụ: Cung cấp giao diện trực tiếp cho người dùng và các phần mềm ứng dụng để tương tác với mạng.
  • Giao thức ví dụ:
    • HTTP/HTTPS: Dùng để duyệt web (truy cập các trang web).
    • SMTP/POP3/IMAP: Dùng để gửi và nhận email.
    • FTP: Dùng để truyền tải tệp tin giữa các máy tính.
    • DNS: Dùng để dịch tên miền thành địa chỉ IP (ví dụ: google.com thành 172.217.160.142).

Lớp 6: Trình bày (Presentation Layer)

  • Nhiệm vụ: Định dạng dữ liệu để các ứng dụng có thể hiểu được, bao gồm mã hóa, giải mã và nén dữ liệu. Nó giống như một "người phiên dịch" 🗣️↔️✍️ cho dữ liệu.
  • Giao thức/Tiêu chuẩn ví dụ:
    • SSL/TLS: Các giao thức mã hóa dữ liệu, thường được dùng để bảo mật kết nối HTTPS.
    • ASCII, EBCDIC: Các bộ mã hóa ký tự.

Lớp 5: Phiên (Session Layer)

  • Nhiệm vụ: Thiết lập, quản lý và kết thúc các "phiên" giao tiếp 🤝 giữa các ứng dụng. Đảm bảo cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ và có thể khôi phục khi có lỗi.
  • Giao thức ví dụ:
    • NetBIOS (Network Basic Input/Output System): Cung cấp dịch vụ tên và phiên cho các ứng dụng chạy trên mạng cục bộ.
    • RPC (Remote Procedure Call): Cho phép một chương trình máy tính yêu cầu dịch vụ từ một chương trình khác trên một máy tính khác trong mạng.

Lớp 4: Giao vận (Transport Layer)

  • Nhiệm vụ: Đảm bảo dữ liệu được gửi đến đúng ứng dụng và đáng tin cậy. Nó chia dữ liệu lớn thành các "đoạn" nhỏ hơn để gửi đi và quản lý việc truyền tải đầu cuối đến đầu cuối.
  • Giao thức ví dụ:
    • TCP (Transmission Control Protocol): Cung cấp kết nối đáng tin cậy, có kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng (như gửi bưu kiện có xác nhận ✔️).
    • UDP (User Datagram Protocol): Cung cấp truyền tải nhanh hơn nhưng không đáng tin cậy (như gửi bưu thiếp ✉️), thường dùng cho video streaming hoặc game online.

Lớp 3: Mạng (Network Layer)

  • Nhiệm vụ: Xác định con đường tốt nhất (định tuyến) 🛣️ để dữ liệu (dưới dạng các "gói") đi từ nguồn đến đích qua nhiều mạng khác nhau.
  • Giao thức ví dụ:
    • IP (Internet Protocol): Giao thức cốt lõi của Internet, cung cấp địa chỉ logic (địa chỉ IP) cho mỗi thiết bị và định tuyến các gói dữ liệu.
    • ICMP (Internet Control Message Protocol): Dùng để gửi các thông báo lỗi và thông tin hoạt động mạng (ví dụ: lệnh Ping).
    • IPsec: Bộ giao thức dùng để bảo mật truyền thông IP.

Lớp 2: Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

  • Nhiệm vụ: Đảm bảo dữ liệu được truyền tải không bị lỗi giữa hai thiết bị được kết nối trực tiếp 🔗 (ví dụ: qua cùng một dây cáp) và quản lý quyền truy cập vào môi trường vật lý.
  • Giao thức ví dụ:
    • Ethernet: Giao thức phổ biến nhất cho mạng LAN có dây.
    • PPP (Point-to-Point Protocol): Dùng cho kết nối điểm-điểm, ví dụ như kết nối Internet qua modem dial-up hoặc DSL.
    • Wi-Fi (IEEE 802.11): Chuẩn cho mạng LAN không dây.
    • MAC Address (Media Access Control address): Địa chỉ vật lý duy nhất của mỗi card mạng (NIC), dùng để nhận dạng thiết bị trong mạng cục bộ.

Lớp 1: Vật lý (Physical Layer)

  • Nhiệm vụ: Chịu trách nhiệm truyền tải các bit dữ liệu thô (0 và 1) ⚡ qua các phương tiện vật lý như cáp hoặc sóng vô tuyến. Đây là phần "cứng" nhất của mạng.
  • Tiêu chuẩn ví dụ:
    • TIA/EIA-232 (RS-232): Tiêu chuẩn cho cổng nối tiếp.
    • USB (Universal Serial Bus): Tiêu chuẩn cho kết nối thiết bị ngoại vi.

Mặc dù trong thực tế Internet chủ yếu sử dụng mô hình TCP/IP (sẽ nói ở phần sau), nhưng việc hiểu mô hình OSI với các giao thức cụ thể này vẫn cực kỳ quan trọng. Nó giúp chúng ta có một cái nhìn tổng thể và logic về cách mọi thứ hoạt động trong mạng máy tính!
 
Back
Top